STT |
Tên chỉ tiêu kỹ thuật |
Thông Số |
1 |
Công suất danh định |
5000VA/ 3500W |
2 |
Công suất đỉnh |
10 KVA / 50 ms |
3 |
Dòng không tải |
< 1.5A |
4 |
Điện áp vào Accu |
48 V DC |
5 |
Dải điện áp làm việc |
41 ¸ 58 VDC |
6 |
Dạng sóng |
Chuẩn Sine |
7 |
Độ méo |
<= 3 % |
8 |
Điện áp ra |
220VAC (± 3%) |
9 |
Tần số |
50 Hz (± 2%) |
10 |
Hiệu suất |
85% |
11 |
Bảo vệ |
Quá nhiệt, Ngắn mạch, Quá tải |
Máy ngưng làm việc |
Điện áp Accu thấp: 41VDC ± 0.2V |
Cầu chì chống ngược cực Accu. |
12 |
Hiển thị (LED) |
Máy đang hoạt động, Quá tải/ Accu thấp. |
Mức điện áp Accu, |
13 |
Môi trường làm việc |
Nhiệt độ < 50°c, độ ẩm < 90% |
|
|